Máy thổi màng HD thích hợp với các loại nguyện liệu màng HDPE,LDPE,LLDPE,ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm,dệt may,đồ dung hàng ngày… nguyên liệu sau khi chuẩn bị tốt có thể sản xuất màng ngọc trai,màng tự phân hủy. Máy thổi màng PE là một cỗ máy được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay,là một thiết bị lý tưởng không thể thiếu trong mỗi xưởng sản xuất bao bì ngành nhựa.
Máy sử dụng biến tần điều tốc vô cực,có thể giảm thiểu tiêu hao trong sản xuất tiết kiệm thành phẩm.
Trục vít,ống liệu sử dụng chất liệu 38 CRMOAL,qua xử lý và gia công tỉ mỉ,độ cứng bền cao.
đầu hình sử dụng thép số 45,mạ crom,kết cấu dạng trục trung tâm trục vít xoắn,lượng đùn phân bố đều,chất lượng màng sau khi thổi bong sang đẹp.
kết cấu thiết bị làm mát dạng mê cung,lượng gió thổi đều.
thiết bị thu cuộn sử dụng dạng thu cuộn ma sát áp lực hoặc thu cuộn trung tâm,sử dụng động cơ mô-men xoắn điều khiển,cuộnthu bằng phẳng,thay cuộn dễ dàng.
có thể lắp thêm bộ phận cuộn dập nổi,nếu yêu cầu độ dày của màng phân bố đều hơn thì chuyển sang dung đầu hình xoay.
Loại máy |
MXCM
35-400 |
MXCM
40-500 |
MXCM
45-600 |
MXCM
50-800 |
MXCM
55-1000 |
MXCM
60-1200 |
MXCM
65-5600 |
MXCM
70-1700 |
MXCM
75-1800 |
MXCM
100-2000 |
Nguyên liệu ứng dụng |
HDPE,LDPE,LLDPE |
Độ rộng màng tối đa
(mm) |
400 |
500 |
600 |
800 |
1000 |
1200 |
1500 |
1700 |
1800 |
2000 |
Độ dày màng |
0.008-0.18mm |
Đường kính trục vít |
35
mm |
40 mm |
45 mm |
50 mm |
55 mm |
60 mm |
65 mm |
70 mm |
75 mm |
100 mm |
Tỉ lệ trục vít |
30:1 |
Nguyên liệu trục vít |
38CrMOALA |
Tốc độ trục vít |
10-110r/min |
Kích thước
(mm) |
PO
40
PE
80 |
PO
50 PE
110 |
PO
60 PE
130 |
PO
90 PE
180 |
PO
100 PE
200 |
PO
130 PE
250 |
PO
140 PE
380 |
PO
160 PE
400 |
PE 420 |
PE 450 |
Điều khiển nhiệt |
5 |
5 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
7 |
Vị trí điều khiển máy |
3 |
4 |
4 |
4 |
5 |
VỊ trí điều khiển đầu hình |
2 |
2 |
Công suất nhiệt(kw) |
9 |
13 |
14 |
15 |
15 |
16 |
20 |
22 |
27 |
30 |
Công suất quạt làm mát |
0.12kw |
Công suất động cơ chính(kw) |
7.5 |
7.5 |
11 |
15 |
18.5 |
22 |
30 |
37 |
45 |
55 |
Đường kính khí
(mm) |
PO 100 PE 200 |
PO 110 PE 250 |
PO 120 PE 280 |
PO 140 PE 300 |
PO 160 PE 380 |
PO 180 PE 420 |
PO 250 PE 600 |
PO 320 PE 650 |
PE 700 |
PE 750 |
Sản lượng |
10~ 25kg/h |
10~
30kg/h |
10~
35kg/h |
10~
45kg/h |
10~
50kg/h |
10~
60kg/h |
10~
70kg/h |
20~
80kg/h |
20~
90kg/h |
20~
100kg/h |
Công suất quạt mát (kw) |
0.55 |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
1.1 |
1.5 |
1.5 |
3 |
3 |
5.5 |
Chiều dài lô kéo |
500mm |
600mm |
700mm |
900mm |
1100mm |
1300mm |
1600mm |
1800mm |
1900mm |
2100mm |
Công suất lô kéo(kw) |
0.75 |
0.75 |
1.1 |
1.1 |
1.5 |
1.5 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
3 |
Tốc độ kéo |
10-80m/min |
Chiều dài cuộn kẹp
(mm) |
500 |
600 |
700 |
900 |
1100 |
1300 |
1600 |
1800 |
1900 |
2100 |
Kích thước cuộn kẹp tối đa |
600mm |
Torque Motor |
30kg |
30kg |
30kg |
30kg |
50kg |
50kg |
50kg |
75kg |
100kg |
100kg |
Kích thước ngoài máy(L*W*H)m |
3*1*2.8 |
3*1.1*3.1 |
3.2*1.2*3.3.5 |
3.5*1.4*3.6 |
4*1.7*4.2 |
6*2*4.5 |
4.5*2.3*6.8 |
5.5*2.5*7.5 |
6*2.6*7.8 |
6.5*3*8.5 |